Tìm hiểu amplifier là gì, chức năng tối ưu âm thanh như thế nào?

Bạn muốn trải nghiệm âm thanh sống động hơn mà không cần thay bộ loa mới, Ampli chính là công cụ bạn đang tìm kiếm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích khái niệm ampli và nguyên lý hoạt động của thiết bị này.

Mục lục

Ampli là gì?

Ampli (Amplifier) đóng vai trò khuếch đại âm thanh trong hệ thống loa và thường được đặt giữa nguồn âm thanh và loa. Nhiệm vụ của amply là nhận tín hiệu đầu vào từ nguồn nhạc, khuếch đại tín hiệu âm thanh và cho ra tín hiệu có độ lớn gấp nhiều lần để chuyển đến thiết bị phát, tức là các loa.

Vị trí amply trong hệ thống âm thanh
Vị trí amply trong hệ thống âm thanh

Phân loại Amply

  • Pre-amp (Bộ tiền khuếch đại) có nhiệm vụ nhận tín hiệu từ nguồn âm thanh và khuếch đại tín hiệu đến mức mà các amply/ cục đẩy công suất có thể nhận được. Trong nhiều trường hợp, amply nhận tín hiệu từ nhiều nguồn khác nhau nhưng các nguồn này lại không có công suất như nhau; đây là nguyên nhân bạn cần trang bị bộ tiền khuếch đại cho hệ thống âm thanh. Lưu ý rằng tín hiệu đầu ra của pre-amp rất yếu (chỉ bằng vài trăm microwatt) nên hệ thống âm thanh cần một amplifier khác để hoạt động.
  • Power Amplifier (Bộ khuếch đại công suất) nhận tín hiệu đầu vào từ pre-amp hoặc bất cứ thiết bị nào khác và tạo ra mức công suất đủ để cung cấp cho loa. Loa nhận tín hiệu của bộ khuếch đại công suất có thể là thiết bị điện tử chỉ yêu cầu vài watt, hoặc hệ thống âm thanh hàng chục đến hàng trăm watt.
  • Integrated Amplifier (Bộ khuếch đại tích hợp) là bộ khuếch đại bao gồm cả pre-amp và power amplifier. Bộ khuếch đại tích hợp phổ biến hơn các bộ khuếch đại rời nhờ tính tiện dụng. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu nghe nhạc chuyên nghiệp thì các bộ amply rời lạ là lựa chọn phù hợp hơn. Nguyên nhân là do bộ khuếch đại tích hợp dễ xảy ra hiện tượng nhiễu tín hiệu hơn bộ amply rời. 
  • Receiver (Bộ thu) bản chất cũng là một amply tích hợp được trang bị thêm một bộ dò đài radio; và cái tên “receiver (bộ thu)” được đặt dựa trên khả năng nhận tín hiệu radio. Sau này, các nhà sản xuất thiết bị cũng dùng từ “receiver” cho các thiết bị có nhiều tính năng kết nối khác nhau. Do bản chất cấu tạo receiver chứa một bộ khuếch đại tích hợp, chúng cũng mang các tính năng tượng tự.

Thông số Amply và ý nghĩa

  • Công suất của ampli (đơn vị watt, viết tắt là W) thể hiện khả năng khuếch đại âm thanh của ampli. Công suất lớn hay không phụ thuộc vào số lượng sò công suất. Mỗi sò công suất giúp giúp khuếch đại tín hiệu lên một mức nhất định. Công suất càng lớn (khả năng khuếch đại của ampli càng lớn) thì số lượng sò công suất càng nhiều. Để dễ dàng ghép nối amply với loa và đảm bảo chất lượng âm thanh, công suất của amply cần lớn hơn loa; ngược lại, công suất amply bé hơn loa dễ xảy ra hiện tượng đoản mạch và dẫn đến cháy loa.  
  • Cấu hình amply (stereo, 5.1, 7.1/7.2…): Tùy vào cấu trúc hệ thống âm thanh, bạn có thể lựa chọn amply có cấu hình phù hợp. 
    • Amply Stereo: được thiết kế để khuếch đại âm tần cho hệ thống âm thanh gồm 2 loa (trái-phải). Đây là bộ khuếch đại đơn giản nhất dùng để phát nhạc trong hệ thống âm thanh gia đình.
    • Amply 5.1: được thiết kế cho hệ thống âm thanh vòm 5.1 gồm năm kênh loa: trái, phải, giữa và hai loa sau (có thể bổ sung 1 loa trầm rời). Hệ thống âm thanh này thường được sử dụng cho rạp hát tại nhà, cung cấp âm thanh sống động cho các bộ phim, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử.
    • Amply 7.1/7.2: tương tự như bộ khuếch đại 5.1 nhưng có thêm hai kênh cho loa vòm bên trái và bên phải. Thiết bị được thiết kế để cung cấp năng lượng cho hệ thống âm thanh vòm 7.1, mang đến âm thanh đắm chìm hơn nữa cho hệ thống rạp hát tại nhà.

       

Ngoài ba loại amply trên, còn có các bộ khuếch đại được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như bộ khuếch đại guitar, bộ khuếch đại tai nghe và bộ khuếch đại xe hơi, v.v.

Tham khảo thêm bài viết: Các khái niệm âm thanh: Mono, Stereo, và Surround

  • Số kênh (channels) Số lượng kênh càng nhiều thì ampli hoạt động với công suất càng lớn. Thông thường, các ampli có số lượng kênh là 2 hoặc 4 kênh, cho phép kết nối với số lượng loa tương ứng hoặc ampli khác. Đối với sản phẩm Bose Music Amplifier, khi kết nối nhiều amply với nhau, bạn sẽ chỉ điều khiển ampli “chính” (đầu tiên) trong chuỗi kết nối chứ không điều khiển riêng lẻ từng ampli. Các ampli còn lại được xem như ampli “phụ” hỗ trợ cho ampli “chính”.
  • Trở kháng là đại lượng đo lường mức độ cản trở dòng điện của loa và amply có đơn vị là ohm (Ω). Khi ghép nối amply với loa, nếu trở kháng của loa thấp mà của amply lại cao sẽ dẫn đến hiện tượng bị quá tải và cháy loa. Hiện nay trên thị trường phổ biến các loại loa có trở kháng từ thấp đến cao lần lượt là  4 Ohm, 6 Ohm, và 8 Ohm. Amply cần có trở kháng bằng với loa để ghép nối an toàn và hiệu quả.
  • Các tính năng khác: Ngoài ra, để mua được amply như ý, bạn cần tham khảo thêm các thông số khác liên quan đến xử lý tín hiệu, khả năng kết nối thiết bị (các cổng đầu vào, đầu ra), hiệu ứng âm thanh, v.v.

Hướng dẫn chọn Amply phù hợp

  • Phù hợp mục đích sử dụng
    Việc chọn amply dựa trên nhu cầu sử dụng giúp cho bạn nâng cao trải nghiệm âm thanh và tối ưu chi phí (cắt giảm chi phí cho các chức năng không cần thiết). Với nhu cầu giải trí gia đình, bạn không cần các loại amply có công suất quá lớn (dành cho biểu diễn chuyên nghiệp) mà chỉ cần có công suất lớn hơn tổng công suất của các loa tại nhà bạn là được. 
  • Phù hợp cấu hình và thông số loa
    Về mặt kỹ thuật, lựa chọn amply có cấu hình và thông số phù hợp với loa sẽ đảm bảo về mặt kết nối và bảo đảm an toàn, tránh tình trạng loa bị cháy do kết nối không tương thích. Amply cần có công suất lớn hơn loa và trở kháng bằng loa để kết nối an toàn và hoạt động hiệu quả.
  • Dây kết nối các thiết bị phù hợp
    Thông thường các sản phẩm amply sẽ đi kèm một dây nguồn. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc nhờ nhân viên kỹ thuật tư vấn lắp đặt nếu bạn không quen với việc lắp đặt sản phẩm âm thanh nhé. Mặt sau amply sẽ có các cổng cho đầu vào và đầu ra của tín hiệu. 

Bộ khuếch đại âm tần mới nhất từ Bose - Bose Music Amplifier

Bose Music Amplifier
  • Đầu vào: Nguồn, Ethernet, Analog, Optical, USB (cho dịch vụ bảo hành)
  • Đầu ra: Ethernet, Analog, Bass, 2 cặp loa
  • Kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, Apple Airplay, Spotify Connect, Chromecast
  • Công suất: 500 Watt (tổng đầu ra)
  • Trở kháng (của loa kết nối): tối thiểu 4 ohms

Bose Music Amplifier là thiết bị khuếch đại âm tần mới nhất từ Bose, cho phép kết nối nhiều nguồn nhạc, cho âm thanh lớn và sống động hơn. Thiết bị ampli này cho phép truyền phát nhạc qua Wi-Fi, hoặc sử dụng Bluetooth để kết nối với thiết bị phát nhạc. Không chỉ có thể kết nối với các thiết bị loa thông minh Bose, bạn cũng có thể kết nối Bose Music Amplifier với đầu đĩa Vinyl và CD bằng cổng kết nối analog và quang học vô cùng tiện lợi. Tuyệt vời hơn nữa, thiết bị Amplifier này còn có một cổng riêng biệt kết nối với loa trầm, cho trải nghiệm âm thanh hoàn hảo hơn. Dù có khả năng kết nối với nhiều loại loa và tai nghe khác nhau nhưng Bose Music Amplifier hoạt động tốt nhất với các loa thuộc dòng stereo, cụ thể là loa môi trường Bose 251 và loa âm trần Bose 791 II.

 

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp thông tin cơ bản cho bạn về cấu tạo và đặc điểm của amplifier. Ghé thăm trang sản phẩm Loa Bose để biết thêm thông tin về các sản phẩm loa mới nhất.